Hành trình tìm về cội nguồn: Lịch sử lập ấp Nam Bộ

Khác biệt với những miền quê thanh bình, trù phú ở Bắc Bộ, Nam Bộ mang vẻ đẹp hoang dã, phóng khoáng, ẩn chứa sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Nhưng ẩn sau vẻ đẹp ấy là một câu chuyện về hành trình khai hoang, mở đất nơi trời Nam đầy gian khó, về sự kiên trì, sáng tạo và tinh thần đoàn kết của con người nơi đây trong quá trình hình thành và phát triển làng ấp Nam Bộ. Hãy cùng chúng tôi ngược dòng thời gian để khám phá hành trình đầy ý nghĩa này!

1. Hình thành làng xã Nam Bộ: Từ di dân đến chính thức hóa
 
“Làm trai cho đáng nên trai
Phú Xuân đã trải, Đồng Nai cũng từng”

 
Xứ Đồng Nai trong câu ca dao cổ có ý nghĩa bao hàm rộng lớn, tượng trưng cho cả vùng đất Nam Bộ trong buổi đầu người Việt đến khai hoang. Trước thế kỷ 17, những cuộc di dân lẻ tẻ và tự phát chưa đủ điều kiện để hình thành các đơn vị làng xã chính thống trên vùng đất mới này. Mãi đến năm 1698, khi Thống suất Nguyễn Hữu Cảnh thiết lập bộ máy hành chính ở Đồng Nai và Gia Định, tình hình mới có sự thay đổi đáng kể. Đây là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự thành lập chính thức của các làng xã người Việt ở Nam Bộ và được ghi chép vào chính sử nước Nam ta. Sự kiện này mở ra một giai đoạn phát triển mạnh mẽ về văn hóa, kinh tế và xã hội ở vùng đất mới. Làng xã trở thành đơn vị tổ chức cơ bản, là nơi lưu giữ và truyền tải những giá trị văn hóa truyền thống, góp phần vào sự hình thành và phát triển của xã hội Việt Nam ở Nam Bộ ngày nay.

2. Hình thành thôn làng Nam Bộ: Từ xóm nhỏ đến cộng đồng lớn
Từ những khoảnh khắc ban đầu của việc di dân và khai phá đất đai, câu chuyện về sự hình thành của thôn làng Nam Bộ bắt đầu.
 

Giáo sư Trần Ngọc Thêm và cộng sự trong tác phẩm “Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ” đã chỉ ra quá trình hình thành và phát triển của một thôn làng Nam Bộ diễn ra theo các giai đoạn rõ ràng. Ban đầu, khi một nhóm nhỏ cư dân đến một địa điểm mới để định cư và khai khẩn đất đai, họ lập ra các xóm nhỏ. Từ những xóm này, dần dần phát triển thành các ấp - những đơn vị cư trú biệt lập, mang tính độc lập và tự quản cao. Khi các ấp liền kề nhau, có mối quan hệ huyết thống, thân thuộc và quen biết, chúng hợp lại thành thôn làng. Các thôn làng này không chỉ là đơn vị cư trú mà còn là nơi lưu giữ và phát triển các giá trị văn hóa, xã hội của cộng đồng người Việt ở Nam Bộ.

3. Cơ cấu hành chính Nam Bộ: Từ sơ khai đến hoàn thiện
Trong thời kỳ đầu của việc khai phá của thế kỷ 17,18,19 cơ cấu hành chính ở Nam Bộ được xây dựng một cách đơn giản, với phủ, huyện và xã là các đơn vị chính. Về sau, khi số lượng lưu dân đến tự cư ngày càng nhiều, cơ cấu này dần được mở rộng ra, bao gồm các châu, phủ, huyện, xã, thôn, phường, ấp… Trong đó, xã trở thành đơn vị hành chính cấp cơ sở, là sự quy tụ các làng Nam Bộ trong quá trình khai hoang lập ấp. Sự phát triển này phản ánh quá trình hình thành và tổ chức xã hội ở Nam Bộ, tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa, kinh tế và xã hội trên vùng đất mới.

4. Hình thức lập làng, lập ấp Nam Bộ xưa
Hình thức lập làng, lập ấp ở Nam Bộ xưa đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Đầu tiên, cha ông ta muốn lập làng trên vùng đất mới phải có người đứng ra làm đơn khai rõ số dân đinh, diện tích đất đai đã khai khẩn và vị trí ranh giới của thôn làng. Sau khi nhận được đơn, quan trên sẽ cho người xuống xác minh tường tận, rồi trình tấu về triều đình. Thôn làng chỉ được hình thành khi có lệnh của triều đình cho phép lập và chuẩn y tên thôn làng. 

Những người có công khai hoang đầu tiên và đứng ra xin phép lập thôn làng, khi sống được phong làm Hương chức, khi mất được tôn làm Tiền hiền khai khẩn. Những người có công lập chợ, làm cầu, đắp đường được tôn làm Hậu hiền khai cơ. Những ai có công mở rộng thêm ruộng đất cho làng thì được tôn làm Hậu hiền khai căn. Những người có công tái lập thôn làng, hoặc tách ra thành lập một thôn làng mới thì công đức được sánh ngang với Tiền hiền và được tôn làm Hậu hiền khai khẩn. Những danh hiệu này không chỉ là sự ghi nhận công lao mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và sự kính trọng mà cộng đồng dành cho những người tiên phong trong công cuộc khai phá và xây dựng quê hương.

5. Phân bố dân cư trong tổ chức thôn ấp Nam Bộ
Phân bố dân cư trong tổ chức thôn ấp Nam Bộ có bốn loại chính: cư trú ven sông rạch, cư trú dọc sông đào, cư trú theo dòng các và cư trú tập trung. Đặc biệt, các loại hình cư trú theo chiều rộng chiếm đa số, hoàn toàn khác biệt so với hình thức co rụm của thôn xã miền Bắc. Cư dân Nam Bộ thường sống dọc theo các tuyến sông và kênh rạch, tạo nên mạng lưới giao thông thủy lợi thuận tiện, đồng thời tận dụng nguồn nước và đất đai màu mỡ ven sông. Cách tổ chức này không chỉ phù hợp với điều kiện tự nhiên mà còn phản ánh lối sống phóng khoáng, cởi mở của người dân nơi đây, khác biệt hoàn toàn với sự co cụm, khép kín của cư dân miền Bắc.

6. Đặc trưng của làng ấp Nam Bộ
Tên gọi làng, xã ở Bắc Bộ khi vào đến Nam Bộ đã được thay thế bằng thôn, ấp, mang đậm dấu ấn vùng miền. Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là về ngôn ngữ mà còn phản ánh đặc điểm văn hóa và tổ chức xã hội khác biệt của hai vùng.

Tiếp đó, dù cùng là khai khẩn trên đất hoang, nhưng ở Nam Bộ, đất đai phì nhiêu, màu mỡ và thủy lợi dễ dàng nhờ nhiều kênh rạch chằng chịt, tạo thuận tiện cho việc khai phá đơn lẻ. Người dân không nhất thiết phải hợp tác hay ràng buộc với cộng đồng như ở Bắc Bộ. Bên cạnh đó, chế độ sở hữu tư và ruộng đất tư có điều kiện phát triển vượt trội so với đất bổn thôn, điền thổ và đồn điền của nhà nước. Điều này dẫn đến những khác biệt lớn trong tổ chức không gian và sinh hoạt cộng đồng của Nam Bộ so với Bắc Bộ.
 

Thôn ấp Nam Bộ được hình thành muộn hơn rất nhiều so với Bắc Bộ. Quá trình hình thành diễn ra nhanh chóng và chịu sự quản lý của nhà nước ngay từ đầu. Do đó, các thôn ấp ở Nam Bộ không có lệ làng và các tổ chức phi chính phủ chi phối. Mặt khác, thôn ấp ra đời trong quá trình khai phá, tập hợp dân cư từ nhiều địa phương và dòng họ khác nhau, không có dòng họ nào chiếm ưu thế. Vì vậy, mối quan hệ thân tộc không đóng vai trò quan trọng và cũng không có thôn ấp nào lấy tên họ đặt tên cho làng như ở Bắc Bộ.
 

Ngoài ra, Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi chằng chịt và sự tham gia tích cực của người Khmer, người Chăm, người Hoa trong quá trình khai phá đã ảnh hưởng lớn đến hình thái cư trú của người phương Nam. Sự đa dạng về dân tộc và văn hóa này tạo nên một không gian sống phong phú và linh hoạt.

Không gian sinh sống mở, tính cách con người cũng mở, lại không tồn tại chế độ công điền công thổ, tất cả đã làm nên nét riêng biệt của làng ấp Nam Bộ. Sự khác biệt này phản ánh một xã hội năng động, thích nghi, ít ràng buộc bởi các quy tắc truyền thống, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế của vùng đất mới.

Câu Hỏi Thường Gặp

Bài viết liên quan