Vùng đất Nam Bộ, từ thuở sơ khai đã mang trong mình vẻ đẹp hoang sơ, trù phú, ẩn chứa tiềm năng to lớn, thu hút con người đến khai hoang, lập nghiệp. Trải qua bao thăng trầm lịch sử, mảnh đất này đã ghi dấu ấn của nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu và độc đáo, trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa Việt Nam.
1. Khởi nguồn từ thời tiền sử vùng đất Nam Bộ
“Mắm trước, đước sau, tràm theo sát
Sau hàng dừa nước mái nhà ai”
(ca dao Nam Bộ)
Câu ca dao mộc mạc mà hầu như người dân Nam Bộ nào cũng thuộc, hóa ra lại là hình tượng cô đọng, súc tích, đại diện cho cả hành trình lịch sử dài hàng ngàn năm khai phá mảnh đất đồng bằng châu thổ sông Cửu Long.
Mảnh đất Nam Bộ ẩn chứa trong mình một lai lịch độc đáo, được kiến tạo bởi sự kết hợp kỳ diệu của thiên nhiên và thời gian. Các nhà khảo cổ học đã chỉ ra rằng, cách đây khoảng 8000 năm, khi mực nước biển bắt đầu hạ thấp, những con sông hùng vĩ đã miệt mài bồi đắp phù sa, tạo nên một vùng đồng bằng trẻ ngập nước. Dòng chảy cuồng nhiệt Mê Kông, một trong những đại trường giang kỳ vĩ nhất thế giới, mang theo nguồn phù sa dồi dào từ thượng nguồn, cần mẫn bồi lắng suốt thời kỳ địa chất halogen. Dưới sự tác động của dòng chảy và thời gian, những mảng phù sa cổ từ Hà Tiên đến vùng Bình Nguyên Đông Nam Bộ dần dần được bồi đắp, hình thành nên một vùng đất mới trù phú và mang đầy tiềm năng. Khi đất đai đã thành hình, những loài thực vật tiên phong như mắm, đước đã bén rễ, sinh sôi nảy nở, tạo nên những khu rừng ngập mặn trù phú. Cùng với sự thay đổi của địa hình, những cánh rừng tràm cũng dần xuất hiện, tô điểm thêm cho bức tranh thiên nhiên hoang sơ và hùng vĩ của vùng đất Nam Bộ.
2. Nền văn hóa huyền thoại Óc Eo
Vào năm 1944, nhờ sự phát hiện của nhà khảo cổ học người Pháp Louis Maler, nền văn hóa Óc Eo đã được khám phá, nền văn hóa cổ đặc sắc đã biến mất bí ẩn trong suốt hàng ngàn năm lịch sử. Dấu vết của nó trải dài từ ba thê An Giang, gò ô chùa Long An đến gò Đồng Tháp, cạnh đền nền chùa Kiên Giang.
Văn hóa Óc Eo được xem là nền tảng hình thành nên Vương quốc Phù Nam Cổ đại, một đế chế hùng mạnh về thương nghiệp hàng hải mạnh nhất khu vực Đông Nam Á lúc bấy giờ. Đế chế này đạt đến thời kỳ hưng thịnh vào các thế kỷ từ thứ 3 đến thứ 5, khi họ bành trướng lãnh thổ sang các khu vực lân cận. Cư dân Phù Nam được cho là thuộc hai chủng tộc Môme và Cổ Mã Lai, có nguồn gốc từ vùng văn hóa tiền sử Đồng Nai, Cần Giờ và An Giang. Họ đã chinh phục khu vực này từ sơ kỳ và lập quốc với vị vua đầu tiên là Hồn Điền, một quý tộc Ấn Độ kết hôn cùng nữ chúa bản địa Liễu Diệp. Triều đại của họ, rực rỡ với 13 đời vua, là minh chứng cho sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và Ấn Độ, tạo nên nền tảng văn hóa độc đáo của Vương quốc Phù Nam.
3. Chân Lạp thống trị và sự hình thành đế quốc Khmer
Vào khoảng giữa thế kỷ VI, vương quốc Phù Nam, từng là một trong những nền văn minh rực rỡ nhất Đông Nam Á, bắt đầu bước vào thời kỳ tàn tạ. Mặc dù Phù Nam đã phát triển mạnh mẽ với các đô thị lớn tập trung dân cư, nhưng sự phát triển này không được lan tỏa đến các vùng nông thôn rộng lớn. Việc quản lý thủy nông bị lơ là, dẫn đến hậu quả là các trận lũ lụt của sông Mê Kông gây ra nhiều tai họa khủng khiếp. Những vùng đồng bằng vốn phì nhiêu dần bị biến thành vùng trũng, không còn khả năng canh tác hiệu quả. Bên cạnh đó, việc chuyển ngôi vua bất hợp pháp đã tạo ra những bất ổn chính trị, xuất hiện nhiều nhóm phái chống đối và ly khai cát cứ thành các vùng độc lập. Trong bối cảnh hỗn loạn này, Phù Nam nhanh chóng bị Chân Lạp thâu tóm.
Kể từ thế kỷ thứ VII, sau khi vua Chân Lạp chinh phục Phù Nam, các thể chế chính trị ở vùng hạ lưu sông Mê Kông dần tan rã và trở thành thuộc địa của Chân Lạp. Vùng đất này sau đó được biết đến với tên gọi Thủy Chân Lạp. Đến năm 802, vua Jayavarman II lên ngôi, lập nên đế quốc Khmer huyền thoại. Từ thế kỷ thứ IX đến thế kỷ XIII, các vua Khmer liên tục mở rộng lãnh thổ qua các cuộc chiến tranh xâm chiếm, bành trướng ra các khu vực lân cận, bao gồm những vùng đất mà ngày nay là Lào, Thái Lan, Campuchia, và miền Nam Việt Nam.
Dù vang danh với sức mạnh và sự thịnh vượng, đế chế Khmer hùng mạnh cũng chỉ có thể tỏa sáng rực rỡ trên vùng đất Lục Chân Lạp, tức lãnh thổ Campuchia ngày nay. Trước sự mênh mông, đầy thách thức của Thủy Chân Lạp - vùng đồng trũng rộng lớn ở hạ nguồn sông Mê Kông, đế chế đành ngậm ngùi dừng bước. Có thể nói, Thủy Chân Lạp như một “rào cản” vô hình, ngăn cản bước tiến của đế chế Khmer. Đế chế buộc phải tập trung nguồn lực để duy trì sự cai trị trên Lục Chân Lạp, hạn chế khả năng bành trướng và phát triển sang các vùng đất khác.
4. Dấu ấn người Việt trên vùng đất Nam Bộ
Từ thế kỷ XVI, do sự can thiệp của Xiêm, triều đình Chân Lạp bị chia rẽ sâu sắc và dần bước vào thời kỳ suy vong. Họ hầu như không có điều kiện quan tâm đến vùng đất còn ngập nước ở phía Đông và thực tế là không đủ sức quản lý vùng đất này. Trong bối cảnh đó, nhiều cư dân Việt từ đất Thuận Quảng đã vào vùng Mô Xoài, Đồng Nai (miền Đông Nam Bộ) để khai khẩn đất hoang, lập làng và sinh sống.
Dấu mốc quan trọng đầu tiên trong lịch sử hơn 300 năm mở đất Nam Bộ của dân tộc Việt Nam là cuộc hôn nhân chính trị giữa công nữ Ngọc Vạn và vua Chân Lạp Jay Chetta II năm 1620. Đối với Chân Lạp, việc kết thâm giao với chúa Nguyễn là để dựa vào lực lượng quân sự của người Việt lúc này đang rất mạnh, làm giảm sức ép từ phía Xiêm. Với chúa Nguyễn, quan hệ hữu hảo này tạo điều kiện thuận lợi cho người Việt, vốn đã có mặt từ trước, được tự do khai khẩn đất hoang và làm ăn sinh sống trên đất “Thủy Chân Lạp”, đồng thời tăng cường ảnh hưởng của họ Nguyễn trên đất nước này.
Sau khi vua Jay Chetta II mất, nội bộ Chân Lạp lục đục, chúa Nguyễn đã giúp một vị hoàng thân lên ngôi, đáp lại vị vua mới đã ký hiệp ước cống hiến hàng năm và cho người Việt ở những vùng đất đã khai khẩn ở Sài Gòn, Đồng Nai, Bà Rịa. Đây là cơ sở để người Việt định cư ở Nam Bộ, tiến xuống khai phá và làm chủ vùng đồng bằng sông Cửu Long về sau này.
Sự kiện có ý nghĩa đặc biệt quan trọng tiếp theo là vào năm 1708, Mạc Cửu - một thương nhân Hoa Kiều Lôi Châu (Trung Quốc) ở Hà Tiên xin quy phục chúa Nguyễn. Vào khoảng năm 1680, Mạc Cửu đã từng quan hệ thần phục với vua Chân Lạp, nhưng sau này thế lực Chân Lạp suy giảm, không đủ sức bảo vệ cho công việc làm ăn của cư dân vùng đất này khỏi sự tiến công cướp bóc của người Xiêm nên Mạc Cửu đã tìm đến chúa Nguyễn xin thần phục vào năm 1708 và được chúa Nguyễn phong chức, giao quyền quản lý vùng đất này.
Năm 1757, đất Tầm Phong Long (tương đương với vùng Tứ Giác Long Xuyên) được vua Chân Lạp Nặc Tôn dâng cho chúa Nguyễn để đền ơn cứu giúp trong lúc hoạn nạn và giành lại ngôi vua. Quá trình xác lập chủ quyền lãnh thổ của người Việt trên đất Nam Bộ đến năm 1757 về cơ bản đã hoàn thành.