Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ, được UNESCO công nhận từ năm 2013, là biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Trải qua thế kỷ 19 và lấy cảm hứng từ nhiều nguồn bao gồm: nhạc lễ Nam Bộ, nhã nhạc cung đình Huế, nhạc dân gian miền Trung và miền Nam; nó đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống ở các tỉnh Nam Bộ. Đờn ca tài tử sử dụng bốn nhạc cụ truyền thống như: đàn kìm, đàn tranh, đàn cò, đàn bầu và thường được biểu diễn sau giờ lao động. Đờn ca tài tử không chỉ là nghệ thuật biểu diễn mà còn là cách thức giao lưu và chia sẻ giữa cộng đồng, nó chính là cách mà người dân nơi đây tạo ra giá trị và ý nghĩa về sức sống mãnh liệt. Người tham gia đa số là bạn bè, làng xóm với nhau. Ngày nay, nó không chỉ làm phong phú thêm văn hóa Nam Bộ mà còn là điểm đến hấp dẫn của du khách khi thăm miền sông nước.
Cải lương là một dạng nghệ thuật sân khấu, được biểu diễn trong không gian mở với phông màn, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng và diễn viên hóa trang, thu hút sự chú ý của khán giả không chỉ qua thính giác mà còn qua thị giác. Nó phát triển từ "Ca ra bộ" của nhạc sư Nguyễn Tống Triều (Tư Triều) tại Cái Thia – Tiền Giang từ năm 1916. Cải lương được phát triển từ các biểu diễn trên sân khấu như rạp chiếu bóng Casino ở Thành phố Mỹ Tho vào những năm 1920, nơi đưa nghệ thuật này tới khán giả rộng lớn và đáp ứng nhu cầu giải trí của thời đại. m nhạc cải lương bao gồm nhạc dân ca, nhạc truyền thống và sau này có thêm tân nhạc. Làn điệu vọng cổ không chỉ đóng vai trò chủ chốt mà còn là linh hồn của cải lương. Dàn nhạc cải lương sử dụng các nhạc cụ truyền thống như đàn cò, đàn nhị, đàn nguyệt, đàn tranh, trống cơm. Ban nhạc tài tử thay thế ban nhạc lễ từ cung đình, phản ánh tâm tư của người lao động. Cải lương hấp dẫn tinh hoa sân khấu nước ngoài và phát triển mạnh mẽ sau Hiệp định Geneve (1954), trở thành một loại hình nghệ thuật thu hút hàng triệu khán giả. Nó là tiếng nói của người nông dân, phản ánh cuộc chiến cho sự sống còn của họ, được thể hiện qua nhiều tác phẩm như "Đời cô Lựu" của tác giả Trần Hữu Trang. Nhìn chung, cải lương là loại hình nghệ thuật dân gian phổ biến ở miền Nam, linh hoạt trong việc thực hiện các đề tài mới. Nó kết hợp nhiều phong cách biểu diễn, từ hát Tiều, hát Quảng đến âm nhạc phương Tây và Trung Quốc. Từ nhạc tài tử, cải lương đã trở thành loại hình nghệ thuật sân khấu phát triển với diễn viên, nhạc công và thiết kế mỹ thuật. Cải lương không chỉ mang lại giá trị tinh thần mà còn thể hiện thế giới tâm hồn của con người, thu hút sự quan tâm của khán giả. Vì vậy, nó cần được bảo tồn và phát triển để truyền đạt cho thế hệ sau.
Theo các nhà nghiên cứu, hình thành của hò Nam Bộ có nguồn gốc từ quá trình di cư đến miền Nam, thường sử dụng ca dao như cơ sở và thể hiện giọng qua giai điệu ngâm nga và êm đềm. Qua hàng trăm năm, hò, giống như nhiều biểu hiện văn hóa khác, đã trải qua sự biến đổi để phù hợp với điều kiện và môi trường mới trên vùng đất mở rộng. Mặc dù có nhiều thể loại hò trong sinh hoạt văn hóa và sản xuất ở Nam Bộ, nhưng chúng thường được tổ chức thành ba loại chính: "hò mép" hay "hò môi", "hò văn" hay "hò sách", và "hò truyện" hay "hò tích". Hò mép là một dạng biểu diễn tình cảm tự nhiên, thường diễn ra trong một không gian ngẫu hứng và liên quan chặt chẽ đến cảm xúc của người thể hiện. Những người thể hiện hò mép thường có khả năng sắp xếp từ ngôn từ sao cho phù hợp về vần và âm điệu, thường diễn ra trong thời gian ngắn. Hò văn, hay còn được gọi là hò sách, là sự kết hợp của câu hò với những câu văn được lấy từ sách nho. Thể loại này yêu cầu người sáng tác và thể hiện phải có "kiến văn," hiểu biết về văn chương, điển tích, và các nét văn hóa để tránh nhầm lẫn trong sử dụng ngôn ngữ. Nhiều câu hò văn mang lại giá trị nội dung sâu sắc. Trong thời kỳ Pháp thuộc ở Việt Nam, truyện và tích từ Trung Quốc đã trở nên phổ biến trong dân gian do chúng chứa đựng sự tương đồng về văn hóa phương Đông, cách ứng xử, sinh hoạt, và ẩm thực. Các tuồng, truyện cổ điển đã được dịch và lan truyền rộng rãi trong cộng đồng. Do đó, hò truyện chính là việc kể lại những câu chuyện đó. Ngoài ra, hò truyện còn là cách sử dụng chúng để truyền đạt những thông điệp về đạo đức, trí tuệ, lòng tin, và phản ánh sâu sắc tâm trạng cũng như ý chí của nhân vật và người kể chuyện.
Nghệ thuật hát Bội không chỉ là một biểu hiện văn hóa truyền thống mà còn được coi như một phần không thể thiếu trong cuộc sống tinh thần của người dân. Mặc dù không còn được ưa chuộng như trước, nhưng hát Bội vẫn giữ vững vị thế của mình trong xã hội hiện đại. Trong các dịp lễ cúng, vía Bà, hay cúng đình, các đoàn hát Bội vẫn tổ chức các buổi diễn miễn phí để phục vụ nhân dân và bá tánh hành hương. Nghệ thuật hát Bội được xem là một loại hình sân khấu cổ điển của Việt Nam, với sự ước lệ và tượng trưng cao, thường mang đậm những triết lý sâu sắc. Các diễn viên hát Bội tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc trong cử chỉ và diễn xuất, từ các bước chân đến các cử chỉ tay, thể hiện ý nghĩa sâu xa của nhân vật. Các câu chuyện được tái hiện thông qua hát Bội không chỉ đơn thuần là việc kể lại mà còn là cách truyền đạt những giá trị về đạo đức, trí tuệ, và lòng trung hiếu. Hát Bội đã trở thành một biểu tượng văn hóa, phản ánh những biến động của lịch sử dân tộc qua hàng trăm năm và được coi là một di sản văn hóa không vật thể của Việt Nam.
Trong hành trình phát triển, văn hóa truyền thống của miền Nam Bộ không chỉ là một phần không thể thiếu của di sản văn hóa Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng không ngừng cho thế hệ sau. Đây không chỉ là niềm tự hào của người dân miền Nam mà còn là một phần quý giá trong bức tranh văn hóa âm nhạc của đất nước. Những nỗ lực bảo tồn, phát triển và truyền dạy văn hóa truyền thống Nam Bộ không ngừng được đánh giá cao và ủng hộ từ cộng đồng. Qua từng nốt nhạc, từng giai điệu, từng tác phẩm chúng ta cảm nhận được tinh thần kiên trì và lòng đam mê của những người nghệ sĩ và những người yêu âm nhạc. Với sự kết hợp giữa bảo tồn giá trị truyền thống và sáng tạo mới mẻ, văn hóa truyền thống Nam Bộ hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và góp phần làm phong phú hơn nữa bức tranh văn hóa âm nhạc của dân tộc Việt Nam trong tương lai.